Characters remaining: 500/500
Translation

tập đại thành

Academic
Friendly

Từ "tập đại thành" trong tiếng Việt có nghĩaviệc gom góp, thu thập những yếu tố nhỏ lại để tạo nên một cái đó lớn lao, giá trị. Từ này thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như âm nhạc, văn học, triết học, nghiên cứu khoa học.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Gom góp âm thanh để tạo thành bản nhạc lớn: Trong âm nhạc, "tập đại thành" có thể hiểu việc kết hợp nhiều nốt nhạc, giai điệu khác nhau để sáng tạo ra một tác phẩm âm nhạc hoành tráng.

  2. Thu góp ý kiến để dựng nên học thuyết lớn hoặc tác phẩm lớn: Trong lĩnh vực học thuật, "tập đại thành" có thể việc thu thập ý kiến, nghiên cứu, hoặc tài liệu để xây dựng một lý thuyết hoặc tác phẩm giá trị lớn.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc tổng hợp kiến thức trong một lĩnh vực nào đó, người ta có thể nói: "Các nghiên cứu mới sẽ tập đại thành những kiến thức quý giá cho ngành khoa học này."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tập hợp: Có thể dùng để chỉ việc gom góp, nhưng không nhấn mạnh vào giá trị lớn lao như "tập đại thành".
  • Tổng hợp: Thường dùng trong ngữ cảnh thu thập thông tin, dữ liệu để hình thành một cái nhìn tổng quát.
Các biến thể của từ:
  • "Tập trung": Nghĩa là dồn sức hoặc chú ý vào một điểm cụ thể, không giống hoàn toàn với "tập đại thành" nhưng cũng tính chất thu thập.
  • "Đại thành": Thể hiện sự thành công lớn lao, có thể sử dụng như một danh từ riêng trong một số ngữ cảnh.
Chú ý:
  • "Tập đại thành" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, không dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Nếu chỉ nói đến việc gom góp không nhấn mạnh đến giá trị lớn, có thể dùng từ "tập hợp" hoặc "thu thập".
  1. đg. 1. Gom góp những âm thanh để tạo thành một bản nhạc lớn. 2. Thu góp các ý kiến để dựng nên một học thuyết lớn, một tác phẩm lớn.

Comments and discussion on the word "tập đại thành"